Có 2 kết quả:
队友 duì yǒu ㄉㄨㄟˋ ㄧㄡˇ • 隊友 duì yǒu ㄉㄨㄟˋ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) member of same class, team, work group etc
(2) teammate
(2) teammate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) member of same class, team, work group etc
(2) teammate
(2) teammate
Bình luận 0